1 2 3 4 5 6 7

Ẩm thực Hàn Quốc

Ẩm thực Hàn Quốc hay nguyên thủy ẩm thực Triều Tiên cổ xưa  là ẩm thực truyền thống của Hàn Quốc, bao gồm ẩm thực cung đình Triều Tiên, đặc sản địa phương và ẩm thực hỗn hợp hiện đại. Thành phần và cách chế biến rất khác nhau, và nhiều món đã nổi tiếng thế giới. Các món ẩm thực được nhắc ở  trong bài này rất khác với ẩm thực cung đình Triều Tiên truyền thống và chỉ thông dụng với người bình thường của quốc gia Hà Quốc và Bắc Triều Tiên đương đại.

Đặc trưng món ăn Triều Tiên/Hàn Quốc

Thành phần món ăn phần lớn làm từ gạo, rau, thịt và đậu phụ (gọi là dubu trong tiếng Triều Tiên). Các bữa ăn truyền thống thường có nhiều món ăn phụ, như là: (banchan) ăn kèm với cơm, canh, và kim chi (một loại banchan có vị cay, được lên men từ rau củ, nhiều nhất là làm từ cải bắp, cải thảo, củ cải và dưa leo). Mọi bữa ăn đều đi kèm với nhiều loại banchan.

Món ăn Triều Tiên luôn luôn có các loại gia vị như: dầu mè, doenjang (bột đậu nành lên men), nước tương (xì dầu), muối ăn, tỏi, gừng và gochujang (tương ớt đỏ). Triều Tiên là quốc gia tiêu thụ tỏi hàng đầu châu Á.

Cách nấu nướng cũng thay đổi theo mùa, đặc biệt là trong mùa đông, thường hay dựa vào kim chi và các loại rau củ ngâm được bảo quản trong những lọ gốm chôn dưới nền đất ở trong sân nhỏ. Việc chuẩn bị món ăn thường rất công phu.

Cách nấu nướng trong cung đình Triều Tiên, chỉ được ưa chuộng trong thời của nhà Triều Tiên (1392-1910), thường mất hàng giờ và có khi nhiều ngày để chuẩn bị. Món ăn cung đình phải hài hòa giữa ấm và lạnh, cay và dịu, chắc và mềm, đặc và lỏng, và màu sắc phải cân bằng. Món ăn thường chứa trong đồ đồng thủ công hoặc Bangjjaa. Thức ăn được dọn ra theo một trật tự nhất định của những món ăn nhỏ xen kẽ nhau để tôn lên hình dáng và màu sắc của các thành phần.

Một số món ăn cung đình truyền thống thường có giá lên đến 240.000 ₩ một người (không kể thức uống), bao gồm có cả người phục vụ riêng, trong những nhà hàng sang trọng tại Seoul. Ẩm thực cung đình Triều Tiên gần đây cũng đã trở nên nổi tiếng nhờ bộ phim truyền hình Hàn Quốc Dae Jang Geum, rất nổi tiếng ở nhiều nơi tại châu Á, về một cô gái tầng lớp thấp trở thành tổng quản gian bếp chính của hoàng gia trong triều đại Triều Tiên.

Người Hàn Quốc/Triều Tiên theo truyền thống (hiện nay nhiều người vẫn theo cách thức này) ngồi xếp bằng tròn trên các miếng đệm quanh bàn ăn thấp. Một số nhà hàng truyền thống còn cung cấp ghế sàn với chỗ dựa lưng.

Các bữa ăn được dùng bằng đũa bằng bạc hoặc inox (gọi là jeotgarak), và một cái thìa (gọi là sutgarak); hai thứ này gọi chung là sujeo (viết gọn của hai từ sutgarak và jeotgarak), mặc dù sujeo cũng có nghĩa là sutgarak. Không như những nền văn hóa ăn bằng đũa khác, người Triều Tiên đã dùng thìa từ ít nhất là vào thế kỷ thứ 5.

Người Hàn Quốc/Triều Tiên nói chung không bới cơm hoặc canh sang chén bát riêng mà được đặt sẵn ở trên bàn cho từng người và ăn bằng thìa. Banchan được ăn bằng đũa.

Cách sắp đặt một bữa ăn cơ bản, bao gồm:

Cơm cho mỗi người trong bát sâu bằng gốm hoặc thép không rỉ, luôn có nắp đậy ở phía bên trái người ăn.

Canh nóng cho mỗi người trong một cái bát nông hơn, đặt phía bên phải chén cơm. Hoặc dùng chung trong bát canh to đặt giữa bàn.

Thìa và đũa đặt ở phía phải bát canh.

Nhiều chén nhỏ để chứa các món banchan phụ dùng chung

Nghi thức ăn uống truyền thống

Mặc dù không có trật tự định trước khi ăn nhiều món trong một bữa ăn truyền thống, nhiều người Triều Tiên bắt đầu ăn một ít canh trước khi ăn những món khác theo bất cứ trật tự nào họ thích.

Người Triều Tiên nói chung không bới cơm hoặc canh sang chén bát riêng mà được đặt sẵn ở trên bàn cho từng người và ăn bằng thìa. Món ăn phụ được dùng bằng đũa như người Nhật Bản

Những hành vi bất lịch sự trong bữa ăn: hỉ mũi, cầm đũa hay thìa trước khi người cao tuổi nhất bắt đầu ăn, vừa mở miệng vừa nhai, nói chuyện khi đồ ăn vẫn còn trong miệng, cắm đũa hay thìa thẳng đứng trong bát, chọc thức ăn bằng đũa, bốc thức ăn (cũng có ngoại lệ), dùng thìa và đũa cùng lúc (khi bạn cần dùng cái nào thì hãy luôn để cái kia trên bàn), phát ra tiếng khi nhai hoặc gõ lách cách bằng thìa hay đũa, khuấy cơm hoặc canh bằng thìa hay đũa, khuấy những món ăn phụ để tìm thứ bạn muốn ăn, tự ý gắp bỏ vài thành phần ra khỏi đồ ăn chung, ho và hắt xì hơi bất cẩn (bạn phải quay sang chỗ không người và đặt tay lên miệng), ăn xong quá nhanh hoặc quá chậm so với những người cùng bàn, mở miệng khi xỉa răng và bỏ tăm lên bàn. Trong những tình huống không theo nghi thức, những quy tắc thường bị bỏ qua. Khi húp canh húp bằng thìa từng chút một, không được húp soàm soạp gây khó chịu cho người khác.

Không cần phải ăn hết các món dùng chung, nhưng theo phong tục phải ăn hết phần cơm của mình. Các bát đựng banchan thường hay ăn hết trong bữa ăn và sẽ được dọn thêm nếu chúng đã được dùng hết. Việc yêu cầu dọn thêm món ăn phụ cũng có thể chấp nhận được.

Nguyên liệu thức ăn, món ăn ẩm thực Hàn Quôc

Nhiều cách nấu nướng kiểu Hàn Quốc/Triều Tiên chỉ gồm những món đơn giản, chẳng hạn như thực phẩm bảo quản. Chúng thường có vị chua cay. Nhiều loại banchan Triều Tiên dùng phương pháp lên men để tạo mùi, vị, và bảo quản, nên chúng có mùi nồng, mặn và cay.

Có những vùng đặc biệt gắn liền với một món ăn nào đó (ví dụ như thành phố tỉnh Jeonju với món Bibimbap) có thể là nơi xuất xứ hoặc là nơi có cách chế biến địa phương đã trở nên nổi tiếng. Các nhà hàng thường dùng địa danh nổi tiếng trên bảng hiệu và trong thực đơn. Người Triều Tiên và Hàn Quốc ít khi sử dụng các món ăn có sữa và các sản phẩm chế biến từ sữa như bơ, phô mai hay sốt mayonaise.

Gia vị cơ bản

Doenjang: bột đậu nành lên men, mùi hăng hơn miso của Nhật.

Gochujang (고추장): bột ớt đỏ.

Kimchi

mì chính

Món ăn nhẹ

Những món này thường được bán ở các quán ven đường và thường được coi là món ăn chơi hơn là một bữa ăn. Nhiều quán ven đường thường phục vụ đến khuya, cung cấp luôn thức uống kể cả rượu. Patbingsu là món đá bào phổ biến trong mùa hè, còn những món nóng như tteokbokki, hotteok, và jeon (bánh xèo) phổ biến hơn vào mùa thu, đông. Tteokguk là món canh bánh truyền thống của người Triều Tiên, thường ăn vào dịp Tết. Tteok là một loại bánh làm từ bột gạo nếp và thường được thái mỏng, còn guk là canh. Người ta thường trang trí món canh này với trứng, thịt băm và gim (chính xác thì gim là rong biển nori của Nhật Bản).[2]

Mandu (만두): thường nhân thịt heo, thịt bò, rau, mì sợi, đậu phụng và kimchi. Loại bánh này có thể đem luộc, chiên hoặc hấp.

Pajeon (파전): bánh xèo được làm chủ yếu từ bột và trứng, hành lá, hào, hoặc hến con rồi chiên lên.

Bindaetteok (빈대떡): bánh kếp được làm từ đậu xanh, hành lá, kimchi, hạt tiêu rồi đem chiên.

Soondae (순대): món dồi Triều Tiên làm từ lòng non độn cơm nếp, tiết lợn hoặc bò, mì khoai tây, giá, hành lá, v.v.

Tteokbokki (떡볶이): món nướng làm từ bánh gạo xắt lát, thịt bò tẩm gia vị, chả cá, và rau với gochujang.

Những món ăn chính

Ở nhà hàng truyền thống, các loại thịt được nấu tại giữa bàn ăn trên một chiếc vỉ nướng than, xung quanh là các bát banchan và cơm. Thịt nướng xong được xắt thành miếng nhỏ và bọc bằng lá rau diếp tươi, cùng với cơm, tỏi, ssamjang (hỗn hợp giữa gochujang,doenjang và các gia vị khác.

Bulgogi (불고기): thịt bò xắt mỏng tẩm xì dầu, dầu vừng, tỏi, đường, hành xanh, tiêu đen, sau đó đem nướng vỉ. Bulgogi nghĩa là "thịt bò nướng". Nhiều loại khác gồm thịt heo nướng vỉ (Dwejibulgogi), gà (Dakbulgogi), mực (Ojingeobulgogi).

Galbi (갈비): sườn lợn hoặc sườn bò sắp trên đĩa kim loại, bên dưới là than hồng, đặt giữa bàn. Lát thịt được xắt mỏng hơn bulgogi. Thường gọi là "BBQ (barbecue) Triều Tiên", và có thể tẩm gia vị hoặc không. Một loại galbi khác làm từ thịt gà tẩm gia vị (Dakgalbi).

Samgyeopsal (삼겹살): Thịt lợn xông khói không tẩm gia vị, cắt từ phần bụng của con lợn, cách làm như galbi. Có khi nướng bằng vỉ có chan kimchi ở hai mặt miếng thịt. Món này thường hay nướng với hành tỏi, nhúng vào ssamjjang và gói trong lá rau diếp.

Hoe(회): hải sản tươi nhúng vào gochujang hoặc sốt đậu nành với wasabi, cuộn bằng lá rau diếp hoặc tía tô xanh.

Makchang (막창): Ruột heo lớn nướng, làm như món samgyeopsal và galbi. Dùng với sốt nhẹ doenjang và hành xanh. Món này rất nổi tiếng ở Daegu và quanh vùng Gyeongsang.

Gobchang (곱창): Tương tự makchang trừ thành phần là những miếng ruột heo nhỏ (hoặc bò).

Món ăn cung đình, tiệc tùng

Gujeolpan (구절판): nghĩa đen là "đĩa chín phần", đây là món ăn rất phức tạp được xếp trong đĩa với các loại thịt và rau, dùng với bánh kếp mỏng. Chỉ dùng trong những dịp đặc biệt như lễ cưới, hỏi.

Sinseollo (신선로): Món lẩu làm từ thịt và rau theo kiểu Triều Tiên.

Các món canh và món hầm

Budae jjigae (부대찌개): Sau chiến tranh Triều Tiên, thịt rất khan hiếm ở Seoul. Một số người đã sử dụng thực phẩm thừa từ các doanh trại của lính Mỹ như là xúc xích, thịt giăm bông hộp để làm món canh cay theo truyền thống. Món budae jjigae vẫn còn phổ biến ở Nam Triều Tiên, và món ăn có nhiều thành phần hiện đại hơn, như là mì ăn liền.

Doenjang jjigae (된장찌개): canh đậu nành, dùng làm món canh chính hoặc món phụ cùng với món canh thịt bò. Món này có nhiều loại rau, sò hến và đậu phụ, trai nhỏ, tôm hoặc cá trứng. Cá trứng luôn dùng để nấu lấy nước, và được vớt ra trước khi thêm những nguyên liệu chính.

Cheonggukjang jjigae (청국장찌개): canh làm từ bột đậu nành đặc nặng mùi.

Gamjatang (감자탕, "khoai tây hầm"): một món canh cay làm từ xương heo, rau quả (đặc biệt là khoai tây) và ớt. Các miếng xương thường được chặt khúc. Món này thường dùng làm món ăn nhẹ lúc khuya hoặc cũng có thể dùng trong bữa trưa hoặc tối.

Haejangguk (해장국): một loại món ăn bài thuốc cổ truyền được ưa thích xương lợn nạc, cải bắp khô, huyết bò đông (tương tự tiết canh), rau và nước luộc thịt bò. Huyền thoại kể rằng: sau thế chiến thứ hai, nhà hàng phát minh ra món ăn này là nơi duy nhất mở cửa ở quận Jongno khi lệnh giới nghiêm dỡ vào lúc 4 giờ sáng.

Jeongol (전골): món hầm cay truyền thống, bao gồm nhiều loại hải sản và rau củ.Nó thường được phục vụ trên một bàn nóng.

Kimchi jjigae (김치찌개): Món canh làm chủ yếu từ kimchi. Có khi đậu phụ và thịt lợn cũng được sử dụng. Dùng làm bữa trưa hoặc đi kèm với món thịt. Đựng trong tô đá và vẫn còn sôi khi bưng ra bàn ăn.

Mae-un tang (매운탕): canh cá cay và nóng.

Samgyetang (삼계탕): món canh làm từ gà mái độn nhân sâm, a hedysarum, cơm ngọt, táo ta, tỏi, hạt dẻ. Món này thường ăn vào mùa hè.

Seolleongtang (설렁탕): canh xương chân bò đun liên tục trong 10 giờ cho đến khi nước canh có màu trắng sữa. Đựng trong bát với mỳ trắng và các miếng thịt bò. Hành xanh và tiêu đen dùng làm gia vị.

Sundubu jjigae (순두부 찌개): món hầm cay và đặc. Làm từ đậu phụ mềm. Người ăn thường đập quả trứng sống cho vào khi món hầm đang sôi.

Cơm trộn

Bibimbap (비빔밥, "cơm trộn"): là món cơm được phủ rau, thịt bò, trứng, và tương ớt. Một dạng khác của món này là dolsot bibimbap (돌솥 비빔밥). Yukhoe (육회) cũng là một món thông dụng, gồm thịt bò sống, trứng sống, một ít sốt đậu nành trộn với lê và gochujang. Mọi thứ (gia vị, cơm, rau) được trộn trong tô lớn và ăn bằng thìa.

Hoedeopbap (회덥밥): cá sống xắt hạt lựu, trộn với rau sống, cơm và gochujang.

Mul Naengmyeon với Mandu

Các món mì

Naengmyeon (냉면, (Bắc Triều Tiên gọi là: 랭면, Raengmyŏn), "mì lạnh"): dùng trong mùa hè, làm từ mì sợi mỏng làm từ bột kiều mạch, dùng trong bát lớn với nước súp lạnh có mùi nồng, rau sống, lê, và thường có trứng luộc hoặc bò nấu đông. Món này còn gọi là Mul ("nước") Naengmyeon, để phân biệt với Bibim Naengmyeon mà không có nước súp mà trộn với gochujang.

Japchae (잡채): Món miến xào rau bina hấp, thịt bò xào, hành nước xắt dọc, cà rốt nướng xắng dọc trộn với gia vị gồm đậu nành, dầu mè và đường bán tinh chế.

Kalguksu (칼국수): món mì nước, làm từ sợi mì xắt phẳng, nước súp thịt cá trứng và bí đao nhỏ quả xắt miếng.

Japchae

Banchan (các món phụ)

Kongnamul (콩나물): làm từ giá đậu tương, một loại banchan được tẩm gia vị và nấu chín trước khi ăn. Giá đậu tương cũng là thành phần chính trong các món: kongnamul-bap (cơm giá đậu tương), kongnamul-guk (canh giá đậu tương), và kongnamul-gukbap (cơm trộn canh giá đậu tương).

Anju (các món ăn kèm khi uống đồ uống có cồn)

Anju là từ chung để chỉ món ăn phụ được ăn kèm khi uống đồ uống có cồn (thường uống với rượu soju), thường phục vụ tại quán bar, quán karaoke, và các nhà hàng có phục vụ thức uống chưa cồn. Một số món còn có thể dùng khai vị hoặc ăn bữa chính. Các món này thường khác với banchan dùng trong bữa ăn thông thường. Ví dụ như: mực khô với gochujang, trái cây các loại, dubu kimchi (đậu phụng với kimchi), đậu phộng, sora (소라 (một loại sò hến rất phổ biến ở các quán ăn ven đường), và nakji (bạch tuộc nhỏ). Ngoài ra cũng có những loại anju khác như lòng nướng sundae (giống món samgyeopsal hoặc dwejigalbi). Hầu hết các món ăn Hàn Quốc đầu có thể dùng như anju, tùy theo tính sẵn có và sở thích người ăn.

Món tráng miệng

Tteok (떡): một loại bánh dày bé xíu có thể làm từ: gạo thường giã nhỏ (메떡, metteok), gạo nếp giã nhỏ (찰떡, chaltteok), gạo nếp nguyên hạt, hoặc không giã nhỏ (약식, yaksik). Sau đó được kết hợp với những nguyên liệu khác. Món này có vị ngọt, dùng làm món tráng miệng, hoặc ăn nhanh. Có khi món này được nấu với thịt bò xắt mỏng, hành, nấm, v.vv.. để dùng làm món ăn chính.

Xôi ngọt Yashik món tráng miệng làm từ cơm ngọt, đậu phụng, quả hạch, táo ta và đường.

Bánh mì Gyeongju: thoạt nhìn chiếc bánh có lớp vỏ mỏng như bánh Trung Thu, làm từ hỗn hợp bột mì và trứng, nhân của chúng thường là đậu đỏ. Loại bánh này lần đầu tiên xuất hiện tại Hàn Quốc là vào năm 1939, trong một tiệm bánh ở Gyeongju, thành phố ven biển của xứ kimchi. Có lẽ chính vì thế mà chúng còn được biết đến với cái tên “Bánh mì Gyeongju”.

Kẹo Gangjeong:Người Hàn Quốc cực kì sáng tạo trong việc chế biến các món làm từ gạo nếp, kẹo Gangjeong cũng được làm từ loại nguyên liệu này. Gạo nếp sau khi được nghiền nhỏ thành bột, trộn với mật ong sẽ được đem cắt thành từng miếng vuông nhỏ và chiên qua dầu. Cuối cùng thì miếng bánh được phủ bằng một lớp vừng, hoa, hoặc các loạt hạt. Ngoài ra bạn cũng có thể tìm thấy loại kẹo gangjeong không làm từ gạo nếp mà hoàn toàn được làm từ vừng, mè đen. Kẹo Gangjeong có hình dạng vô cùng đẹp mắt, vô cùng phù hợp để biếu làm quà.

Hotteok: Đây là một món ăn đường phố truyền phống khá phổ biến ở Hàn Quốc, chúng được bày bán trong các xe hàng rong mà bạn có thể dễ dàng bắt gặp trên các con phố. Hotteok làm từ bột mì, nhân đậu đỏ hoặc bột đậu cắt nhỏ, thường được nặn thành hình nhỏ xinh xắn.

Kẹo mạch nha Yeot: Loại kẹo này được làm từ mạch nha với 2 loại chính là kẹo yeot dẻo và cứng. Mỗi một vùng miền thì sẽ có cách chế biến kẹo yeot khác nhau. Đặc biệt khu vực đảo Ullengdo – nơi nổi tiếng với các sản phẩm làm từ bí ngô cũng có kẹo yeot bí ngô. Vì kẹo này rất dính, nên mọi người quan nệm khi ăn vào may mắn sẽ dính vào người. Từ đó nhiều người ăn loại kẹo này trước khi diễn ra các sự kiện quan trọng trong cuộc đời.

Hoa quả ướp đường:Món tráng miệng này đáp ứng thực khách cả về mĩ lẫn vị. Làm từ các loại trái cây hoặc củ rễ như ngó sen, cam, hoa quả các loại. Những loại hoa quả này sẽ được cắt lát rồi chưng trong mật ong hoặc nước đường, sau đó sẽ được làm khô và trang trí. Loại jeonggwa được ưa thích nhất là làm từ ngó sen với các lát cắt có hình dạng đẹp mắt và vô cùng thơm ngon.

Bánh Maejakgwa: Trong danh sách những món tráng miệng thì maejakgwa là không thể không kể tới. Món này được làm từ bột mì trộn với bột gừng theo một tỉ lệ nhất định rồi làm thành hình dải duy băng và sau đó được chiên trong dầu sôi. Bạn có thể dễ dàng nhận ra bánh maejakgwa vì nó có hình dạng vô cùng đặc biệt và không giống với bất kì loại bánh nào.

Patbingsu: món đá bào Triều Tiên có xuất xứ từ kakigori (かき氷) Nhật Bản. Patbingsu nguyên bản khá đơn giản với hai nguyên liệu chính là đá bào và đậu đỏ. Khi món kem đá bào này trở nên phổ biến hơn và được nhiều người yêu thích, Patbingsu ngày càng đa dạng với sự góp mặt của các nguyên liệu như mứt, trái cây, kem, thạch, ngũ cốc, si-rô, sữa chua…

Một trong những điểm nổi bật nữa của món tráng miệng này là hầu hết các nguyên liệu đều có độ ngọt thanh nhẹ, kết hợp với đá bào mát lạnh, rất phù hợp với những bạn phải kiêng đồ ngọt hay sợ béo.

Kẹo tổ kén:

Loại kẹo này cực kì đặc biệt khi sử dụng mật ong và kéo thành từng sợi mảnh. Người ta sẽ kéo ra 16.384 sợi trong mỗi miếng kẹo. Kẹo được thêm nhân bên trong bởi các loạt hạt và cuối cùng có hình dạng như một tổ kén với nhân có mùi vị hấp dẫn.

Yakgwa: Yakgwa là một loại bánh có hình dạng một bông hoa được sử dụng trong các nghi lễ như Trung Thu hoặc nghi lễ Phật Giáo và lễ cưới của hoàng gia. Bánh được làm từ bột mì với dầu mè, mật ong, nước ép gừng và rượu Cheongju. Sau khi nhào kĩ, bột được cho vào khuôn để tạo ra hình một loại hoa. Sau đó bánh được chiên lên ở nhiệt độ thấp, được ngâm trong mật ong và cuối cùng được phủ một lớp bột quế lên trên.

Thức ăn nhanh

Thức ăn nhanh đóng một vai trò quan trọng trong văn hóa Triều Tiên. Ở Triều Tiên, đồ ăn nhanh có thể mua từ các tiệm ven đường, giá rẻ, phục vụ cả thức uống và rượu. Ở các quán ven đường, người mua có thể đứng cạnh quán để ăn hoặc gói mang về nhà. Hầu hết người Hàn Quốc xem đồ ăn bán ở đây như là món ăn nhanh và không luôn ăn như bữa chính. Tùy theo mùa cũng có những đặc sản: bingsu vào mùa hè, còn các món như: canh nóng, tteokbokki, hotteok, và bungeoppang phổ biến vào mùa thu và mùa đông.

Buchimgae/Jeon

Kimchi lên men hoặc hải sản được trộn với bột mì, và rán trên chảo dầu. Món này ăn ngon nhất khi chấm với nước tương (xì dầu), giấm, và ớt bột khi còn nóng.

Hotteok

Đây là loại bánh tương tự bánh kếp. Đường bát nấu chảy, mật ong, đậu phộng giã nhỏ, và quế là những thành phần quan trọng. Cũng có khi rau xanh được thêm vào.

Bungeoppang/Gukhwappang/Gyeranppang

Bungeoppang là một loại bánh nướng truyền thống hình cá tráp biển,có xuất xứ từ bánh taiyaki của Nhật Bản. Nhân của bánh này thường là đậu đỏ, đôi khi có thể là kem trứng custard, sô-cô-la. lớp ngoài dẻo và giòn, giống như taiyaki của Nhật Bản Gukwappang có cách làm gần như bungeoppang, nhưng có hình bông hoa. Gyeranppang có vị tương tự bungeo-ppang, nhưng có hình con sò.

Đồ uống  Hàn Quốc/Triều Tiên

Đồ uống không có cồn

Các loại trà của Triều Tiên:

Insam cha (인삼차): trà nhân sâm.

Saenggang cha(생강차): trà rễ gừng.

Yujacha (유자차): trà thanh yên.

Bori cha (보리차): trà lúa mạch rang.

Oksusu cha (옥수수차): trà bắp rang.

Sungnyung (숭늉): trà gạo rang.

Các loại thức uống dân gian khác:

Sujeonggwa (수정과): thức uống làm từ quả hồng vàng phơi khô.

Sikhye (식혜): thức uống có vị ngọt làm từ lúa gạo.

Đồ uống có cồn

Rượu soju và makgeolli

Rượu Majuang: là loại rượu vang thông dụng nhất của Triều Tiên. Loại rượu này làm từ nho Hàn Quốc với rượu Pháp hoặc rượu Mỹ. Hiện có trên 100 loại rượu vang và rượu khác nhau ở Triều Tiên.

Bia: Bia bán chạy tại Triều Tiên là các loại bia nhẹ như của Đức, tương tự như các loại bia ở châu Âu và châu Á. Các nhãn hiệu phổ biến bao gồm: Cass, Hite (các dòng sản phẩm: Hite, Hite Prime, Hite Prime Max), Cafri, Oriental Brewery (bia nhẹ và bia khô có thành phần là gạo), Taedonggang (một nhãn hiệu bia của Bắc Triều Tiên, được bán ở dạng chai tại một số tiệm bia ở Nam Triều Tiên).

Cũng có một số loại bia được sản xuất với số lượng hạn chế, như:

Praha (ở tỉnh Gangnam)

Platinum (ở tỉnh Agpujeong và Gangnam)

Jung-ang Micro Brewery (ở Ansan)

German Brauhaus (ở Ansan)

Three Dragons (ở Sinchon)

Rosenbräu (ở Ilsan)

Yakju là một loại rượu tinh chế, lên men từ lúa gạo, nổi tiếng nhất với tên gọi cheongju. Takju là một loại rượu đặc chưa qua tinh chế, làm từ hạt gạo, nổi tiếng nhất với tên gọi makkoli (막걸리), một loại rượu vang làm từ gạo, có màu trắng sữa, mà nông dân thường uống.

Rượu vang Triều Tiên được chia thành rượu trái cây và rượu thảo dược. Rượu cây xiêm gai (Acacia), rượu mận, rượu mộc qua Trung Quốc, rượu anh đào, rượu trái thông, rượu trái lựu là thông dụng nhất. Rượu nhân sâm(insamju), là loại rượu thường được pha loãng và bán sang phương Tây như một loại đồ uống tăng lực, tương tự Red Bull.

Juansang (Bàn rượu): Một bàn rượu theo kiểu juansang bao gồm rượu và các món ăn phụ. Các món ăn thay đổi tùy theo loại rượu.

Gyojasang: Bàn rượu lớn thường xuất hiện trong các buổi dạ tiệc. Bao gồm đồ uống có cồn và nhiều loại món ăn phụ, bánh gạo, kẹo mứt và các bát nước quả. Sau khi rượu đã uống xong, thực khách được phục vụ món mì nước.

Những đổi mới trong ẩm thực đương đại

Ẩm thực hỗn hợp, mang nét ẩm thực Âu Mỹ và các quốc gia châu Á khác nhanh chóng trở nên phổ biến tại Hàn Quốc/Triều Tiên. Hiện có nhiều nhà hàng Nhật Bản, Bắc Ý, Pháp, và Ấn Độ ở khắp Hàn Quốc/Triều Tiên.

Các tiệm chay, trước đây bị suy giảm do sự suy giảm của đạo Phật trước sự phát triển của Cơ đốc giáo, hiện nay đã có dấu hiệu hồi sinh, và luôn được tìm thấy ở mọi thành phố.

Thịt cầy

Ở Hàn Quốc/Triều Tiên, việc ăn thịt cầy bắt nguồn từ niềm tin vào tác dụng y học của thịt cầy, đặc biệt là tăng khả năng chịu đựng. Bosintang (món thịt cầy hầm có vị cay) được các quán vỉa hè tìm ra, món này đặc biệt dành cho mùa hè, có tại nhiều nhà hàng. Không phải người ta ăn mọi loại chó. Chỉ có loại chó Nurong (누렁이), một giống chó lai, được gây giống và bán giá cao để làm thịt cầy.

Ẩm thực Hà Quốc đương đại

Nhắc đến ẩm thực hiện đại Hàn Quốc là nhắc đến những món ăn đặc trưng truyền thống như: Kim chi, cơm cuộn,.. các món biến tấu đặc trưng như: thịt nướng, hải sản,… Tất cả các món ăn này đều mang hương vị rất riêng của văn hóa ẩm thực Hàn Quốc. Và ẩm thực Hàn Quốc là kết hợp của sự độc đáo, tinh tế, tuy nhiên đôi lúc lại rất đơn thuần và bình dị.

Văn hóa ẩm thực Hàn Quốc có nhiều nét tương đồng với Việt Nam, chẳng hạn, gạo được xem là lương thực chính thường trực trong bất kỳ bữa ăn nào và các món phụ như: soup, món hầm, rau nấu chính, rau sống… cũng xuất hiện nhằm cũng cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho người ăn. Tuy nhiên, ở Hàn Quốc, cá khô và các thực phẩm muối biển phải được phục vụ trong bàn ăn.

Độc đáo của các món ăn giản dị đời thường là thế, nhưng gia vị mới là điểm nhấn làm nên sự đặc trưng của Hàn Quốc. Trong bất kỳ món ăn nào thì nước tương, tỏi, hành lá, vừng,  dầu mè và bột ớt đỏ là thành phần không thể thiếu giúp hương vị món ăn càng thêm ngon hơn.

Kim chi, món ăn đại diện cho thương hiệu ẩm thực xứ Hàn

Trong danh sách ẩm thực các món ngon hàn quốc thì kim chi không chỉ là một món ăn đồng thời cũng là nguyên liệu được dùng để chế biến thành những món ăn khác nhau nữa. Và chắc chắn rằng trong bất kỳ chuyến du lịch Hàn Quốc nào bạn đều bắt gặp rất nhiều loại kim chi.

Kim chi là một dạng thực phẩm được được chế biến từ rau củ quả và cho lên men, có hàng trăm loại kim chi, tuy nhiên phổ biến nhất vẫn là bắp cải ngâm muối được trộn cùng bột ớt đỏ, củ cải và các nguyên liệu khác như: tỏi, gừng, hành lá… sau đó bảo quản ở nhiệt độ thấp, lên men. Là món ăn không thể thiếu trong những bữa ăn hàng ngày cũng như các bữa tiệc lớn nhỏ của người Hàn Quốc.

Một bữa ăn Hàn Quốc chủ yếu được chia thành món chính thường là cơm và món ăn kèm với cơm. Cơm trắng là là món ăn phổ biến nhất và đôi khi cơm cũng có thể được trộn với ngũ cốc như lúa mạch hay đậu. Bữa ăn truyền thống Hàn Quốc gồm có một bát cơm, 1 bát canh ăn với kimchi và các món ăn kèm như jjigae (món hầm), bokkeum (món chiên xào) và jjim (món hấp hoặc om).

Đặc điểm nổi bật khác của ẩm thực Hàn Quốc là mỗi vùng, miền và mỗi mùa xuân, hạ, thu, đông đều có những món ăn riêng, độc đáo. Nguyên liệu món ăn đa dạng: các loại nấm, đậu, rong biển, con trai, cá, các loại rễ cây, rau…; nhiều màu sắc: màu vàng của trứng rán, màu đỏ của tương ớt, màu xanh của rau, màu đen của rong biển, màu trắng của nấm kim châm… Vì thế, việc chế biến, trình bày cũng lắm công phu, tinh tế và mang tính thẩm mỹ cao.

Dường như người Hàn ăn bằng mắt. Rất nhiều món, nhiều kiểu chén đĩa, nhiều sắc màu được bày trên bàn ăn, nhưng mỗi thứ chỉ một ít. Hầu hết các món Hàn Quốc đều sử dụng gia vị như: xì dầu, hành, tỏi, muối, dầu ăn, dầu vừng, bột tiêu, tương ớt, ớt khô… Ngoài ra, kim chi và tương đậu là hai món không thể thiếu trong bữa cơm truyền thống của người dân xứ Hàn.

Ẩm thực Hàn Quốc mang tính theo mùa

Ẩm thực Hàn Quốc cũng có một đặc điểm khá giống với ẩm thực Nhật Bản, xứ sở Kim Chi có các món ăn đặc trưng theo mùa được chế biến từ những thành phần nguyên liệu tốt nhất và ngon nhất của từng mùa.

Chẳng hạn, khi hè về không khí oi bức của mùa hè cũng là khoảng thời gian tuyệt vời để thưởng thức các món mì lạnh Hàn Quốc như: Naeng-myeon, Makguksu hay Memilguksu, NaengKongGuksu,…hay Jangeogui - thịt lươn nướng, kem, bingsu… , Ngoài ra, họ thường dùng món ăn Sam-ge-tang (gà hầm sâm) được làm từ gạo nếp, sâm, gà và gia vị sau đó đun dưới lửa nhỏ. Món ăn này cung cấp nhiều năng lượng, đặc biệt, các hoạt động trong ngày hè rất dễ đổ mồ hôi, vì thế Sam-ge-tang sẽ giúp xua tan cảm giác mệt mỏi nhanh chóng. Nếu du lịch hè Hàn Quốc, bạn đừng quên thưởng thức những món ngon này nhé!

Với mùa thu Hàn Quốc, khí hậu trở nên dễ chịu, mát mẻ và có chút se lạnh cũng là thời điểm các món ăn đặc sản mùa thu thi nhau quyến rũ thực khách, trong đó phải kể đến: cua càng xanh nấu canh hoặc nướng ăn kèm nước chấm truyền thống, cá mòi chấm có thể dùng ăn sống (sashimi) hay nướng đều rất ngon, đối với tôm Jumbo (Pandan) tươi, nhiều thịt mọng nước rất thích hợp để nướng, ăn sống, đặc biệt rất ngon khi bỏ vỏ ngâm trong sốt dấm, ớt đỏ; ngoài ra còn có nấm thông và quả hồng. Nếu vừa được thưởng thức các đặc sản này vừa chiêm ngưỡng khung cảnh lãng mạn khi du lịch Hàn Quốc mùa thu thật là tuyệt vời.

Ngoài ra, các món ăn theo chủ đề mùa xuân, mùa đông cũng rất đa dạng và hấp dẫn.

Như Cua tuyết (Daegae): Cua tuyết (daegae) là một trong những nguyên liệu ngon nhất để chế biến các món ăn Hàn Quốc vào mùa xuân, từ tháng 2 đến giữa tháng 3 là thời gian lý tưởng để thưởng thức món cua tuyết. Trong các mùa thì mùa bạch tuộc sống (Jjukkumi) ngon nhất chính là mùa xuân. Lý do khiến nhiều người khẳng định điều này là do thịt bạch tuộc lúc này ăn rất ngon và ngọt, trứng bạch tuộc cũng sẽ nhiều hơn vào thời điểm này.

Cơm trộn Hàn Quốc Bibimbap: Món cơm trộn có tên gọi độc đáo này là một trong nhiều món ăn rất đỗi quen thuộc ở Hàn Quốc mà bạn có thể ăn bất cứ khi vào và mùa nào trong năm cũng được.

Tuy nhiên, đây là món ăn ngon của mùa xuân chính là vì mùa xuân thường có nhiều loại rau củ hơn, các loại rau cũng tươi ngon hơn. Tất cả các loại rau củ đều tươi ngon khiến cho món ăn thêm phần ngon hơn và độc đáo hơn.

Các loại súp rau củ: Mùa Xuân là mùa sinh sôi nảy nở nên không có gì ngạc nhiên khi rau củ ở Hàn Quốc vào thời điểm này lại xuất hiện rất nhiều. Vì vậy người bản xứ đã chế biến chúng thành nhiều loại súp rau củ khác nhau, tốt cho sức khỏe. Ví dụ như súp dodari-ssukguk, súp naengi-doenjangguk.

Mùa thu hoạch dâu tây ở Hàn Quốc vào giữa tháng 3 đến tháng 4 tại các khu vực phía Nam như Jeollanam-do, Chungcheongnam-do và Gyeongsangnam-d.

Dâu tây cung cấp nguồn vitamin C nhiều gấp 1,5 lần so với cam và gấp 10 lần so với táo. Do đó, khi ghé thăm Hàn Quốc vào mùa Xuân, du khách có cơ hội thưởng thức nhiều món ăn làm từ dâu tây như bánh mứt, sinh tố.

Mùa đông ở Hàn Quốc lạnh và khô, bắt đầu từ tháng 12 cho đến tháng 3 và có tuyết rơi nhiều tại các vùng phía bắc và phía đông đất nước. Tiết trời thích hợp cho những món ăn cay nóng. Canh Kim chi là món nhất định phải thưởng thức.

Đây chính là thời điểm tuyệt vời cho ẩm thực đường phố tại Hàn Quốc. Giữa trời giá rét mà có những món ăn cay nóng nghi ngút thì còn gì hơn, bạn có thể thưởng thức các món ăn phổ biến như Hotteok (bột gạo chiên), Tokbokkie (bánh gạo), Bbungeoppang (bánh cá), Tteok Man-du guk (canh màn thầu),…

Phong cách ăn uống của người Hàn Quốc

Văn hóa Hàn Quốc nói chung hay văn hóa ẩm thực Hàn Quốc nói riêng, phong cách ăn uống rất được chú trọng. Người Hàn Quốc ăn mặc đúng cách, có tư thế tốt khi dùng bữa. Khi người lớn tuổi nhất trong bàn ăn bắt đầu ăn thì mọi thành viên mới nhấc thìa và đũa lên. Đặc biệt, khi ăn họ luôn cố gắng để thức ăn không rơi ra ngoài, nhai thật nhẹ nhàng, chậm rãi, họ không nhấc thìa và đũa cùng lúc hay nhấc bát cơm khỏi mặt bàn. Và mọi thành viên kết thúc bữa ăn khi người lớn tuổi rời khỏi bàn ăn. Vì thế, khi du lịch xứ kim chi, bạn nên quan sát thật kỹ, chú ý đến cách ăn tránh để lại ấn tượng không tốt đẹp trong chuyến đi của mình.

Trà đạo– nét độc đáo của ẩm thực Hàn Quốc

Ở Hàn Quốc cũng có nghi thức uống trà riêng. Người Hàn Quốc rất thích uống trà và họ phát triển nó thành nghi thức trà đạo rất riêng của quốc gia mình. Trong một buỗi lễ trà, người ngồi thiền và nuôi dưỡng tinh thần đạo đức, chiêm nghiệm cuộc sống.

Trà du nhập vào Hàn Quốc từ thời trị vì của Nữ hoàng Seon Deok trong Silla, sau đó phát triển cao trào trong Goryo và cuối thời đại Joseon. Rất nhiều nghệ sĩ, học giả thích uống trà và truyền bá văn hóa trà như: Jeong Yak-yong, Kim Jeong-hee và linh mục Choi.